Có 2 kết quả:

悬崖绝壁 xuán yá jué bì ㄒㄩㄢˊ ㄧㄚˊ ㄐㄩㄝˊ ㄅㄧˋ懸崖絕壁 xuán yá jué bì ㄒㄩㄢˊ ㄧㄚˊ ㄐㄩㄝˊ ㄅㄧˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

sheer cliffs and precipitous rock faces (idiom)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

sheer cliffs and precipitous rock faces (idiom)

Bình luận 0